Có 2 kết quả:
喷射机 pēn shè jī ㄆㄣ ㄕㄜˋ ㄐㄧ • 噴射機 pēn shè jī ㄆㄣ ㄕㄜˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jet (plane, engine)
(2) spraying machine
(2) spraying machine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jet (plane, engine)
(2) spraying machine
(2) spraying machine
Bình luận 0